Trang

7 thg 7, 2010

waka waka

*

Tsaminamina: come.
*

Waka waka: Do it – as in perform a task.
*

Waka is pidgin language (tiếng lai, tiếng bồi): walk while working.
*

Tsaminamina zangalewa: who asked you to come?.
*

Wana: it is mine.
Waka waka: Âm thanh ồn ào với những điểm nhấn phát ra từ bàn xoay kỹ thuật số khi các DJ chơi nhạc. Cũng được sử dụng khi bạn không có gì tốt hơn để nói.
Waka Waka: Còn là âm thanh diễn tả niềm vui và bất ngờ khi một trò vui nổ ra. Từ này xuất hiện lần đầu khi những con rối (The Muppets) do Henson chế tạo và đi biểu diễn.
^_^

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét